Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu liêm



noun
Long-handled sickle
dùng câu liêm chữa cháy to use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation

[câu liêm]
danh từ
Long-handled sickle; hook, grappling hook, reaping-hook, reaping-hook with long handle
dùng câu liêm chữa cháy
to use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.